Có 2 kết quả:

跑馬圈地 pǎo mǎ quān dì ㄆㄠˇ ㄇㄚˇ ㄑㄩㄢ ㄉㄧˋ跑马圈地 pǎo mǎ quān dì ㄆㄠˇ ㄇㄚˇ ㄑㄩㄢ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rushing to stake one's claim in new markets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rushing to stake one's claim in new markets

Bình luận 0