Có 2 kết quả:
跑馬圈地 pǎo mǎ quān dì ㄆㄠˇ ㄇㄚˇ ㄑㄩㄢ ㄉㄧˋ • 跑马圈地 pǎo mǎ quān dì ㄆㄠˇ ㄇㄚˇ ㄑㄩㄢ ㄉㄧˋ
pǎo mǎ quān dì ㄆㄠˇ ㄇㄚˇ ㄑㄩㄢ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rushing to stake one's claim in new markets
Bình luận 0
pǎo mǎ quān dì ㄆㄠˇ ㄇㄚˇ ㄑㄩㄢ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rushing to stake one's claim in new markets
Bình luận 0